Tái Sinh Thành Khủng Long, Xem Tôi Thăng Cấp Như Thế Nào - Quyển 12: Urban Legends - Chương 233
Cập nhật lúc: 07/09/2025 18:15
Bà của Rika tên là "Keiko", là một người phụ nữ đã ngoài sáu mươi tuổi, gầy gò nhưng khỏe mạnh.
Dù từng chịu cú sốc mất đi chồng con, bà vẫn mạnh mẽ tiếp tục sống, che chở cho Rika khi ấy còn nhỏ, gánh vác cả bầu trời cho cô bé.
Một chiếc thuyền đánh cá cũ kỹ, một tay nghề đánh cá điêu luyện, sống nhờ biển cả, về nhà dựa vào may rủi. Bà đã gập ghềnh nuôi lớn Rika, bảo vệ cô an toàn, cho cô đi học, vạch ra tương lai cho cô — mấy chục năm ngắn ngủi, kinh nghiệm của bà đã hóa thành từng lớp từng lớp trải nghiệm, làm dày thêm sự từng trải và cả con mắt nhìn người tinh tường.
Vì thế, khi Assath nói muốn “chỉnh sửa lại khu vườn”, bà đã không từ chối mà vui vẻ đồng ý.
Assath hỏi: “Bà không sợ tôi làm hỏng à?”
Bà Keiko mỉm cười, nhìn vào sân rồi thở dài:
“Nhà Nishina không thể cứ mãi như cũ, phải bước ra khỏi cái bóng của biến cố thôi.”
Sau đó bà nói đầy hàm ý:
“Tôi nghĩ lựa chọn của cô luôn đúng đắn, dù sao… cô là người từ biển sâu đến mà.”
Hiểu rõ nhưng không vạch trần — đó là trí tuệ sinh tồn sau khi con người đã "thành tinh".
Bà không hỏi thêm câu nào kiểu “Cô là ai?”, “Cô đến đây làm gì?”, bởi với bà, chỉ cần người khách này dang tay giúp đỡ nhà Nishina, không gây hại cho Rika, thì chính là thượng khách.
Bà Keiko nói: “Pháp luật không cấm trồng cây trái trong vườn nhà mình, chỉ là nếu cành cây lan sang sân hàng xóm hoặc cản trở đường đi thì dễ sinh mâu thuẫn.”
Vậy nên, vườn của nhà Nishina chỉ trồng mấy cây cảnh để ngắm, mỗi quý đều tỉa tót đúng kỳ, cứ thế suốt hơn mười năm.
Assath gật đầu tỏ vẻ hiểu: “Bà biết nhiều thật.”
Cách xưng hô của cô luôn là ngang hàng, bà Keiko đã sớm quen. Dù sao cô cũng có cái mác “người nước ngoài”, dù thể hiện có “vô lễ” đến đâu thì mọi người cũng dễ thông cảm.
“Cô quá khen, tôi chỉ học vài năm chữ thôi.”
Bà Keiko kể, từ sau Minh Trị Duy Tân, Nhật Bản đã thực hiện giáo dục bắt buộc. Bà lớn lên sau khi Nhật bại trận, được đi học đủ năm, nên cũng có chút kiến thức. Thêm vào đó là niềm yêu thích đọc sách, nên tự nhiên “hiểu được khá nhiều”.
“Sách có thể nuôi dưỡng linh hồn bị thương tổn của một con người.” — bà Keiko nói — “Tôi đã tự chữa lành bản thân nhờ vào sách…”
Rồi bà đổi chủ đề:
“Nghe Rika nói, dạo này cô đang lo chuyện nhập học, có đúng không?”
Assath nhìn bà:
“Bà có cách sao?”
Không phải cô nhất định phải đi học, chỉ là so với việc lảng vảng không mục đích, làm một sinh viên thì “sạch sẽ” hơn. Thân phận vô hại, có việc để làm, lại còn học được thứ gì đó — chẳng phải lựa chọn không tệ sao?
“Thật ra là có.” — bà Keiko vốn rất hiểu tập quán địa phương — “Chiba có khá nhiều đền thờ, mỗi đền đều cần tuyển miko (nữ tu phụng sự thần linh), mà để trở thành miko thì không cần chứng minh học lực.”
“Chỉ cần cô chưa kết hôn, có họ tên, địa chỉ và thông tin liên lạc, rồi nộp thêm giấy chứng nhận sức khỏe, thì khả năng được vào đền học là rất lớn. Và nếu lấy thân phận 'miko' để nhập học, thường có thể bỏ qua bước nộp học bạ và thư giới thiệu.”
Là người đã nuôi lớn Rika, bà Keiko rất thạo chuyện chọn trường và hiểu rõ các “lối đi tắt”.
Assath:
“Miko? Đền thờ? Nghe có vẻ là hoạt động tôn giáo mang tính địa phương, điều này cũng mở cửa cho ‘người nước ngoài’ sao?”
Theo cô biết, trong xã hội loài người, nhiều tri thức và nghi thức được truyền dạy theo dòng máu, dân tộc, địa phương hay gia tộc — không phải ai cũng có thể học, có những rào cản nhất định. Mà “miko” nghe chẳng giống nghề phổ thông gì cả.
Bà Keiko đáp:
“Bây giờ không còn như xưa nữa. Giới trẻ ngày nay không còn sùng kính thần linh như trước, mà đền thờ cũng cần vài ‘chiêu trò’ để hút khách du lịch. Ví dụ như, có một miko đến từ nước ngoài chẳng hạn.”
“Thật ra nhà trường cũng không bài xích việc nhận cô đâu, dù sao thân phận cô rất đặc biệt. Nhưng nếu không đi theo con đường đền thờ, thì mỗi giấy tờ cô nộp đều phải làm theo quy trình hành chính.”
Asas:
“Tại sao miko lại được hưởng đãi ngộ đặc biệt?”
Keiko:
“Bởi vì ở vùng đất chúng ta đang sống, thường xuyên xảy ra những vụ việc kỳ quái, và xuất hiện các câu chuyện rùng rợn. Thế nên dân gian thờ thần ở đền, còn trường học chiêu mộ miko — đã trở thành một ‘quy tắc ngầm’.”
Asas:
“‘Câu chuyện rùng rợn’ là gì?”
Những vụ việc ly kỳ thì cô hiểu, đó là “đặc sản” của Gotham, cô từng thấy nhiều rồi. Nhưng cái gọi là “câu chuyện rùng rợn” lại bị gắn mác “đáng sợ” — điều này cô mới lần đầu nghe.
Không ngờ, khi chủ đề chạm đến “quái đàm” (câu chuyện kỳ lạ), Keiko vốn dĩ rất cởi mở lại bỗng trở nên kín tiếng. Đây dường như là một điều cấm kỵ, không tiện nói rõ.
“Nếu cô vào học, cô sẽ nghe học sinh nhắc đến. Có những chuyện… chỉ trẻ con mới dám nói không kiêng dè.”
Bà ngẩng đầu nhìn trời:
“Cũng trễ rồi, Rika sắp về, tôi đi chuẩn bị bữa ăn. Chuyện vườn tược phiền cô để tâm thêm.”
Nói rồi bà cúi chào một cái, vội vã bước vào bếp.
Assath nghiền ngẫm những thông tin bà tiết lộ, rồi không hỏi thêm nữa, tạm thời dồn sự chú ý vào khu vườn.
Theo cô tìm hiểu, diện tích đất của Nhật vốn không lớn, dù là nhà riêng có sân cũng không rộng rãi. Nhà Nishina nằm ở thành phố Kisarazu, vùng ngoại ô của Chiba, diện tích nhà ở đã khá hơn nhiều so với trong đô thị nhộn nhịp, nhưng vẫn chẳng thể so với các nông trại ở Kent.
Ngôi nhà hai tầng, diện tích khoảng 120 mét vuông, sân vườn chỉ tầm 80 mét vuông. Trừ đi lối đi và phần trồng cây, diện tích trồng rau thực tế chỉ còn khoảng 60 mét vuông.
Chất đất thì ổn, có thể canh tác. Có điều không hiểu sao, cô ở đây một tuần mà trời âm u đến ba ngày, một ngày mưa, còn lại bốn ngày mặt trời chỉ ló nửa mặt. Mà đây là tháng Sáu cơ đấy — sao lại có cảm giác âm u như tháng Mười Hai?
Có lẽ là do yếu tố địa lý?
Assath không nghĩ thêm, trước khi Rika về, cô chào bà Keiko rồi ra chợ địa phương của khu phố.
Đây coi như là lần đầu tiên cô chính thức ra phố kể từ khi đến Nhật. Chỉ đeo kính, không nhuộm tóc — đơn giản là muốn tìm hiểu giá cả và đời sống người dân — thì phát hiện ra:
Cả con phố chỉ có mình cô đứng thẳng lưng một cách “hiên ngang”, hoàn toàn lạc lõng giữa một đám người quen cúi đầu cúi cổ.
Assath: …
Sau đó, cô phát hiện mọi người xung quanh thường hay liếc trộm mình, thỉnh thoảng có tiếng thì thầm bàn tán, tò mò về lai lịch và nơi cô ở. Mỗi lần cô quay đầu lại, họ lập tức quay đi giả vờ như không có chuyện gì xảy ra.
Có lẽ… đây chính là điểm khác biệt giữa Nhật và Mỹ chăng?
Về phần con người... kẻ thì sau lưng bàn tán, kẻ thì rút s.ú.n.g b.ắ.n loạn, có kẻ “hàm súc” đầy tính văn hóa, có kẻ thì “thuần phác” đến kỳ lạ. Ừm, rất tốt, tương lai ai cũng sẽ trườn bò trong bóng tối cả thôi...
Không còn bận tâm đến ánh mắt của người khác, Assath như thường ngày đi dạo phố, dừng lại trước sạp trái cây rau củ, rồi ngắm nghía mấy cây giống còn non. Cũng giống như ở Mỹ, rau hữu cơ ở Nhật có giá khá đắt, trái cây lại càng tốn tiền, phải mua theo “quả” hoặc thậm chí theo “miếng”.
Quét một vòng từ đầu chợ đến cuối chợ, Assath nhận thấy người Nhật thường ăn cải thảo, củ cải trắng (daikon), tía tô và khoai từ. Trái cây thì có anh đào và đào, đắt nhất chính là dưa hấu.
Cô nghĩ ngợi một chút, rồi nảy ra ý tưởng.
Có lẽ vẫn còn hiệu ứng “hào quang người nước ngoài”, người địa phương vừa lễ phép vừa nhiệt tình với cô, không chỉ bán rẻ cho cô một cây đào, mà còn mua lại cây cũ trong sân với giá hời, thậm chí lúc cô mua hạt giống cũng được giảm giá. Tất nhiên, điều đó không ngăn việc họ tiếp tục bàn tán về cô.
Nào là huyết thống quý tộc, màu tóc hiếm có, ngũ quan xuất sắc, lại có người đoán cô là con gái của minh tinh nước ngoài hay công chúa nhà tài phiệt nào đó, đến tận Nhật Bản chỉ để “trải nghiệm cuộc sống thường dân”.
Assath: …
Lần cuối cô trở thành tâm điểm của tin đồn là khi chiếm đóng Lầu Năm Góc, vậy mà nhiều năm trôi qua, trí tưởng tượng của loài người vẫn phong phú như xưa. Cô nghĩ, chẳng mấy chốc sẽ có tin đồn kiểu “tàu cá nhà Nishina vớt được Long Vương biển cả” cho mà xem.
Trong bếp dậy mùi thơm của cơm nắm, Assath xới đất, gieo cải thảo, củ cải và dưa hấu, lại chừa ra một khoảnh đất trồng cây đào. Sau khi vỗ vỗ lớp đất, cô rót vào đó một lời chúc phúc—nào ngờ mảnh đất này yếu bóng vía quá, run lên bần bật.
Lần run rẩy đó đã khiến cả xóm nhốn nháo kéo nhau ra ngoài.
“Sao thế? Động đất à?”
“Giờ thì lại không có nữa… Không ổn, chắc chắn là dấu hiệu động đất lớn! Mau chạy ra nơi trống trải!”
Thế là, Assath bị Rika kéo đến chỗ an toàn, một đám người túa ra khỏi nhà, chen chúc tránh nạn. Hành động nhanh nhẹn, nét mặt nghiêm túc, thuần thục đến mức khiến người ta phải kinh ngạc.
Thì ra, ở cái đảo quốc này, động đất và sóng thần là chuyện như cơm bữa, việc lánh nạn đã trở thành bản năng sinh tồn của con người.
Assath hiểu ra rồi, có vẻ “lời chúc” nên dè chừng một chút. Mảnh đất này phúc mỏng, chịu không nổi đâu.
So với cơm Tây, đồ ăn Nhật cũng ổn, ít ra có cơm có canh, chỉ là... khẩu phần quá ít.
Ở Nhật mà muốn ăn no thật không dễ, may mà cô còn có Sách Gaia và quả thông, bên trong tích trữ đầy thức ăn, lúc nào đói cũng có thể lôi ra thêm bữa.
Ngày nghỉ kết thúc, Rika phải đến Tokyo học. Con bé đúng là một đứa trẻ chu đáo, sau khi nhận ra Assath có ý định thi vào trường nào đó, liền lục lọi sách vở và ghi chú của cấp hai đưa cho cô.
Rika: “Em là học sinh giỏi toàn A đấy! Tin tưởng vào ghi chú của em nha, chúc chị thi đậu thuận lợi!”
Assath: “Ừ, hẹn gặp lại ở Tokyo.”
“Vâng!”
Chiba cách Tokyo không xa, đi tàu điện chỉ mất khoảng 40–50 phút, đi xe buýt cũng chỉ khoảng một tiếng. Nhưng vì điều dưỡng là một ngành học cần thực hành, phần lớn thời gian Rika sẽ ở lại viện cùng tiền bối, chỉ về nhà vào cuối tuần.
Thế là trong nhà Nishina chỉ còn lại Assath và bà cụ Keiko, hai người sống rất hòa hợp.
Đến giữa tháng Sáu, Assath đã gặm xong hết sách vở và ghi chú của Rika. Cuối tháng, cô nộp đơn xin làm miko tại một đền thờ gần đó, bày tỏ nguyện vọng muốn trở thành miko (nữ pháp sư Thần đạo).
Kết quả đúng như bà cụ Keiko đoán—ngôi đền thờ thần Inari này lập tức chộp lấy chiêu bài “vu nữ ngoại quốc”, gần như chẳng thèm kiểm tra hồ sơ của cô đã cho vào làm việc luôn.
Người phụ trách đền cũng không hề có ý định dạy Assath các nghi lễ hay lễ nghi chính thống gì, chỉ dạy cô vài kiến thức cơ bản về Thần đạo, rồi nâng niu cô như linh vật may mắn, chuyên dùng để... bán omamori (bùa hộ mệnh).
Assath rất hiểu tư duy của loài người, nhưng cô bước vào đây cũng chỉ để dùng đền thờ làm bàn đạp. Hai bên đều có mục đích riêng, thế nên hợp tác rất hòa thuận.
Mãi đến tháng Tám, khủng hoảng tài chính châu Á vẫn chưa chấm dứt, nước Nhật cũng rơi vào cảnh thê lương khốn khó. Sau khi “cày đủ điểm kinh nghiệm”, Assath nộp đơn vào trường cấp ba Chiba và còn giữ được công việc bán thời gian ở đền.
Đầu tháng Chín, cô chính thức vượt qua bài kiểm tra năng lực và được nhận vào lớp chuẩn bị cho kỳ thi đại học—tức là lớp 12.
Từ tháng Một năm sau sẽ bắt đầu kỳ thi tuyển sinh đại học toàn quốc, thời gian vô cùng gấp rút, bài vở chất đống.
Nhưng không hiểu sao, áp lực học hành lại giống như vùng an toàn của cô, càng ở trong môi trường căng thẳng, cô lại càng thoải mái, như thể vốn dĩ phải như vậy mới đúng.
Ấy, thế có gì sai đâu chứ?