Tái Sinh Thành Khủng Long, Xem Tôi Thăng Cấp Như Thế Nào - Quyển 2: Blood Orchid - Chương 36
Cập nhật lúc: 06/09/2025 22:39
Bộ lạc lại một lần nữa chìm trong u ám bởi cái c.h.ế.t của đồng bào.
Người bản địa hiểu rằng những con trăn khổng lồ đã đánh hơi được mùi của họ và tìm ra chỗ ở mới của họ. Để có đủ thức ăn và sức mạnh trong mùa sinh sản, chúng sẽ lần theo mùi con người để săn mồi, và có lẽ toàn bộ bộ lạc khó có thể thoát khỏi cái chết.
Lại một lần nữa, họ phải đưa ra quyết định sống còn—tiếp tục di cư hay bám trụ lại quê hương?
Người bản địa không dễ dàng rời bỏ nơi ở của mình. Ngay cả khi có người không may bị thú dữ g.i.ế.c chết, họ cũng sẽ đào xương cốt từ bụng hoặc phân của dã thú rồi chôn cất gần nhà.
Trong văn hóa của họ, sống trên vùng đất có tổ tiên, chiến binh và đồng loại yên nghỉ sẽ nhận được sự bảo hộ từ những linh hồn đã khuất. Nhờ đó, đá lửa của họ sẽ luôn khô ráo, những ngọn giáo mang về sẽ đầy ắp chiến lợi phẩm, nồi nước treo trên bếp sẽ không bao giờ cạn, và trẻ sơ sinh sẽ không bị bệnh tật hành hạ.
Nhưng rời bỏ quê hương đồng nghĩa với sự bất an và hỗn loạn.
Không còn sự bảo hộ của tổ tiên, họ sẽ phải tự dựa vào chính mình. Có thể đá lửa sẽ không còn bén lửa, thức ăn sẽ trở nên khan hiếm, hoặc họ sẽ phải đối đầu với những bộ lạc khác vì tranh chấp lãnh thổ. Thậm chí, họ có thể c.h.ế.t trước khi kịp thích nghi với môi trường mới.
Vì vậy, nếu người bản địa quyết định rời đi, điều đó có nghĩa là bộ lạc của họ đã đứng trước ngưỡng cửa diệt vong. Nhưng giờ đây, họ đã một lần rời đi, chẳng lẽ lại phải di cư lần thứ hai?
“Gahsali.” Họ kính cẩn gọi tên vị Shaman của bộ lạc. “Hãy cầu xin thần linh và tổ tiên chỉ đường cho chúng ta!”
Họ đang rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan: một bên là con trăn khổng lồ đã g.i.ế.c người và sắp tìm đến nơi này, một bên là xác một con trăn khác nổi trên mặt nước ở hồ thác. Và trước đó, có người đã chạy về với tin tức—
“Ta đã gặp Arutam, ngài như một cơn gió cuốn qua rừng sâu.”
Liệu họ nên rời đi để tránh khỏi Suku, hay nên ở lại chờ đợi sự trợ giúp của Arutam? Họ cần một dấu hiệu rõ ràng.
Shaman đeo mặt nạ, nhận lấy chiếc trống da trăn và đặt trước mặt, bắt đầu gõ nhịp.
Bà phát ra tiếng hót của chim rừng, tiếng gầm của dã thú, tiếng gọi của nai con. Những âm thanh ấy hòa quyện cùng nhịp trống, dần dần biến thành một tiếng vang trầm đục, như tiếng sấm dậy trước cơn mưa giông.
Đầu bà gục xuống, những chiếc lông vũ rực rỡ trên đầu bỗng chốc trở nên xám xịt. Bà cất giọng nói:
“Hãy chờ đợi ngài, hãy chờ đợi ngài. Hãy trao đi lòng tin, ngài sẽ mang đi tế phẩm.”
“Arutam đang dõi theo các ngươi. Ngài muốn có tế phẩm là Suku, là Suku... là Yaku mama... là loài hoa được mẹ nước bảo vệ...”
Không biết câu nào đã chạm vào nỗi sợ hãi sâu thẳm trong lòng họ, người bản địa đồng loạt quỳ xuống, run rẩy cầu xin sự tha thứ.
Toàn thân vị Shaman co giật, bốn chi co rúm lại, nước miếng rỉ ra từ mặt nạ. Bà tiếp tục cất tiếng:
“Ngài đang ở trong rừng, đang đi về phía vùng đất cấm... Ngài ‘thấy’ ta rồi.”
Trong rừng sâu, Assath lần theo mùi m.á.u tanh của trăn và lội qua một con sông cạn.
Vì bàn chân quá to, khi đi ngang qua vùng đất ẩm, cô vô tình giẫm c.h.ế.t cả một ổ trăn con.
Những con trăn trong rừng này quá nhiều, cô không biết đã thấy bao nhiêu loài trên đường đi.
Chắc hẳn là mùa sinh sản của chúng đã đến—bất cứ nơi nào có nước, cô đều có thể thấy những "quả bóng trăn" quấn chặt lấy nhau. Chúng giao phối trong im lặng, lẫn vào bùn đất và lá cây. Nhưng với tầm nhìn cách mặt đất năm mét, cô không thể phát hiện ra chúng, vì vậy thường xuyên giẫm phải.
Đúng là xui xẻo.
Mỗi lần giẫm xuống, một ổ lại bị nghiền nát. Cô không thích ăn những con trăn nhỏ lấm lem bùn đất, quá lãng phí.
Nếu không phải trong rừng có nhiều loài ăn trăn, những con vật khác nhanh chóng kéo đến để ăn thịt đám trăn non bị cô giẫm chết, thì cô sẽ thấy quá phí phạm—cảm giác như làm rơi một bát cơm vậy.
Nhưng... "cơm" là gì?
Cảm giác quen thuộc... đó chẳng phải là thức ăn mà các nhà nghiên cứu trong phòng thí nghiệm vẫn ăn sao?
Gạt bỏ suy nghĩ vẩn vơ, Assath thu chân khỏi đống xác trăn và chuẩn bị vạch nhánh cây để tiến vào vùng rừng tối hơn.
Bỗng nhiên, cô cảm nhận được điều gì đó và quay đầu lại.
Một cơn gió mát lành từ khe núi lùa tới, lướt qua gương mặt và sống lưng cô, như một bàn tay khô ráo vuốt đi mùi tanh của trăn trên người cô.
Những cành cây và dây leo đan xen, tạo thành hình một con mắt. Nó đang nhìn cô, mang theo cảm xúc hân hoan.
Cái gì vậy?
Làn gió thứ hai lại đến, cây cỏ lay động, và "con mắt" tan biến.
Assath cho rằng đó chỉ là ảo giác. Nàng vung đuôi, hất đống xác trăn sang một bên, rồi tiếp tục đi dọc theo con sông.
Trên đường đi, cô đã khiến không ít loài vật đang uống nước phải hoảng sợ.
Nhưng động vật cũng có lòng tò mò. Chúng chưa từng thấy sinh vật nào giống cô, không biết cô là gì, nên trốn trong bóng tối quan sát, mãi cho đến khi cô khuất dạng.
Không biết đã đi bao lâu, cuối cùng trước khi mặt trời lặn, Assath tìm thấy một nơi có dấu vết của con người.
Ở đó, cô nhìn thấy những con thuyền cũ nát cùng vài công trình kiến trúc do người ngoài dựng lên.
Chúng có vẻ đã tồn tại từ lâu lắm rồi...
Con tàu xám xịt, phủ đầy dây leo và nhện bò lúc nhúc. Cửa sổ vỡ nát, vật dụng bên trong lộn xộn. Trên boong tàu, cô nhìn thấy một số khẩu s.ú.n.g và con d.a.o rơi vãi, kiểu dáng đặc biệt của chúng đã trở thành tổ cho một số loài côn trùng.
Cô không tìm thấy thứ gì đáng giá, chỉ có một cuốn lịch ố vàng với nhiều vòng tròn đỏ đánh dấu. Trên đó ghi tháng 6 năm 1995, các hình tròn đỏ kéo dài liên tục đến ngày 12, sau đó không còn gì nữa.
Assath suy nghĩ một lát, rồi dứt khoát thổi một hơi qua cửa sổ.
Lá phổi của cô có sức chứa lớn, luồng hơi thổi ra mạnh như một cơn gió, lập tức cuốn đi lớp bụi dày đặc, để lộ những vết cào sâu lắng lại trên sàn suốt nhiều năm, cùng vài mảnh vảy trăn nằm rải rác trong góc.
Rất rõ ràng, vết cào là của con người, còn vảy trăn là của một con trăn khổng lồ. Thời điểm xảy ra sự kiện cũng trùng khớp với dấu hiệu trên cuốn lịch. Điều đó có nghĩa là, trăn khổng lồ đã xuất hiện từ rất lâu trước đây, và những con tàu, những công trình này đều là bằng chứng cho thấy con người đã bỏ mạng dưới miệng trăn.
Cũng phải thôi, nếu không đến mức đường cùng, ai lại bỏ lại hàng loạt công trình để tháo chạy chứ?
Chắc chắn là không thể sống nổi nữa rồi, chẳng khác nào ngày công viên kỷ Jura mất kiểm soát.
Tuy nhiên, có một điều rất kỳ lạ—con số “1995” này trông có vẻ xa xôi, như thể đang ám chỉ một thời đại “rất lâu trước đây”. Nhưng cô rời khỏi đảo Nublar vào năm 2018. Nếu thời gian ở cả hai nơi là như nhau, thì hành động của “những kẻ ngoại lai” khiến cô cảm thấy khó hiểu—
Trăn khổng lồ đã ăn thịt nhiều người như vậy, tại sao con người vẫn chưa giải quyết chúng? Chẳng lẽ hỏa lực không đủ mạnh sao?
Sao bọn họ không lái trực thăng quay lại b.ắ.n cho tan xác chứ? Từ bao giờ loài người trở nên nhân từ như vậy nhỉ?
Assath không hiểu, nhưng dù sao cô cũng có dư dả thời gian, nên quyết định đi kiểm tra từng con tàu một. Qua quá trình điều tra, cô phát hiện ra việc trăn khổng lồ ăn thịt người có thể truy ngược đến năm 1991. Trong số đó, thông tin đầy đủ nhất nằm trong một tháp canh bằng gỗ.
Lúc này trời đã tối, xung quanh chỉ còn tiếng nước chảy và tiếng côn trùng kêu. Nhưng tầm nhìn của Assath không bị ảnh hưởng bởi bóng đêm, cô vẫn có thể nhìn rõ mọi thứ bên trong.
Cửa sổ rất nhỏ, chỉ đủ cho một mắt của cô lọt qua. Assath ghé sát vào nhìn, liền thấy trên tường dán đầy báo và ảnh chụp, những tiêu đề tiếng Anh giật gân chiếm trọn cả trang báo:
“Sáu thợ săn trăn bắt được con trăn dài 6,3 mét ở Congo”,
“Bốn người đàn ông California bắt giữ con trăn dài 6,8 mét ở Myanmar”,
“Kỷ lục mới! Ba ‘người bắt trăn’ tìm thấy cá thể hiếm gặp: Con trăn dài 7,6 mét trong rừng mưa Amazon!”
Trong những bức ảnh ố vàng, một nhóm đàn ông ôm chặt một con trăn khổng lồ, mặt cười tươi rói, bên cạnh là hoa tươi, cúp và tiền thưởng.
Phần còn lại của những tờ báo đã mục nát, có một chất lỏng đen sẫm b.ắ.n tung tóe lên đó, có thể là m.á.u người.
Assath rời khỏi tháp canh và tiến đến một tòa nhà khác. Không rõ đó là kho hàng của con người hay một bến cảng, chỉ biết rằng có một ống khói khổng lồ đứng thẳng, nhưng một nửa đã bị nổ tung, để lại vết cháy đen sì.
Cô định vào xem xét, nhưng khi bước qua vùng nước cạn, lại giẫm phải thứ gì đó…
Đuôi dài vung lên, cô vớt từ dưới nước lên một xác trăn khổng lồ đã thối rữa nặng nề.
Nó đã c.h.ế.t được một thời gian dài, phần thân giữa bị ăn đến trơ xương, chỉ còn lại phần đầu và đuôi vẫn còn chút da thịt chưa phân hủy hết, đầy giòi bọ lúc nhúc. Khi còn sống, nó có lẽ là một con trăn đen đỏ dài khoảng 45 feet. Nhìn vào chiếc móc sắt cắm trên hộp sọ, có thể đoán được nó đã bị con người g.i.ế.c chết.
Thấy cảnh này, Assath có chút cảm xúc phức tạp.
Cô phát hiện ra loài người thực sự là một sinh vật kỳ lạ. Họ có thể lái trực thăng, dựng s.ú.n.g máy, ném b.o.m mà vẫn không g.i.ế.c nổi một con khủng long, nhưng lại có thể dùng những công cụ thô sơ nhất để hạ gục một con trăn khổng lồ. Rốt cuộc là con người quá mạnh hay trăn quá yếu, cô thực sự không thể phân biệt được nữa.
Quẳng lại bộ xương trăn, Assath ép người chui vào công trình của loài người, lật tung mọi thứ để tìm kiếm.
Đáng tiếc là chẳng thu hoạch được gì. Nơi này dường như đã xảy ra một trận hỏa hoạn lớn, không chỉ thiêu rụi toàn bộ tài liệu, mà còn đốt cháy vô số trăn con. Chúng hợp thành từng đống màu xám nâu rải rác khắp nơi, cô vừa bước vào đã giẫm lên đống xương vụn của chúng…
Xem ra, trước khi trăn khổng lồ bắt đầu ăn thịt người, “những kẻ ngoại lai” từng có một chỗ đứng trong khu rừng này.
Nhưng sau khi bọn chúng xuất hiện, dù là “kẻ ngoại lai” hay “thợ săn trăn” cũng đều gặp họa. Ngay cả những du khách lạc lối hay thổ dân sống lâu năm ở đây cũng không tránh khỏi số phận bị biến thành bữa ăn cho trăn khổng lồ.
Nhưng những con trăn khổng lồ to lớn và đông đúc như thế này rốt cuộc xuất hiện từ đâu?
Ở đây… thực sự không có phòng thí nghiệm sao?
Phải nói rằng, để một con khủng long đi điều tra bí ẩn, thực sự là làm khó nó quá rồi. Assath không thể nghĩ ra câu trả lời vượt quá phạm vi hiểu biết của mình, cũng không tìm thấy bất cứ thông tin then chốt nào.
Thứ duy nhất cô nhận ra là nhiệt độ nước ở đây hơi cao, có lẽ gần đó có một hồ nước nóng.
Nhưng theo trí nhớ của cô, “hồ nước nóng” luôn gắn liền với núi lửa, mà ngày tận thế trên đảo Nublar đã mang đến cho cô một trải nghiệm vô cùng tồi tệ. Vì vậy, cô không tiếp tục đi dọc theo dòng nước, mà quay đầu trở về, định thử vận may với đám thổ dân.
So với việc khám phá bí mật, rõ ràng thức ăn quan trọng hơn. Mà cái nơi c.h.ế.t tiệt này lại chẳng có gì để ăn, ngay cả một con trăn nhỏ để nhét kẽ răng cũng không có!
Đêm đã khuya, cô cảm thấy đói, hẳn con trăn khổng lồ cũng vậy. Đúng lúc, đây là thời điểm thích hợp cho một "cuộc gặp gỡ".
Người bản địa chôn cất những người đã khuất trong bộ tộc và lột da con trăn.
Họ không giữ lại thịt của nó mà chặt thành hàng chục khúc, phân phát cho những thành viên đi kiếm ăn rải rác ở nhiều nơi khác nhau, nhằm khiến tất cả loài động vật ăn thịt đều nhiễm mùi trăn.
Nếu đã không định rời đi, họ phải chuẩn bị thật chu toàn. Họ nghiền nát thảo dược bôi khắp nơi, thay phiên nhau gác đêm, rồi lại kiên trì ở thêm một ngày.
Hôm ấy, người bản địa chia nhau thành từng nhóm nhỏ để đi săn, để lại một nửa ở lại bảo vệ lãnh địa. Vì tiêu hao quá nhiều cỏ trăn, Shaman chỉ thị cho người lớn dẫn theo trẻ con đi hái thêm. Bà dặn dò họ, dù bên ngoài nguy hiểm thế nào cũng phải ra ngoài, bởi họ sẽ sống cả đời trong khu rừng này.
"...Năm nay ngươi tránh được Su-ku, năm sau vẫn sẽ gặp nó. Đừng trốn tránh, dù phía trước là tử vong." Shaman thở dài, "Các ngươi có thể không biết bất kỳ loại dược thảo nào khác, nhưng nhất định phải biết cỏ trăn. Đó là hy vọng để chúng ta sinh tồn."
Hai người lớn cùng ba đứa trẻ xuất phát, trong đó có một bé gái là người kế nhiệm của Shaman.
Để đảm bảo an toàn, họ không đi quá xa, chỉ quanh quẩn gần khu vực của bộ tộc. Nhưng hái thuốc là công việc đòi hỏi sự tập trung, một khi chuyên tâm sẽ rất dễ bị lệch hướng, đặc biệt là trẻ con. Chúng chỉ biết tiến về nơi có nhiều thảo dược hơn, hoàn toàn không nhận thức được rằng mình đã đi quá xa.
Có thể nói, dù có bao nhiêu kinh nghiệm đi nữa, người bản địa cũng khó lòng trông chừng được ba đứa trẻ hiếu động. Họ vừa phải cảnh giác môi trường xung quanh, đề phòng thú dữ và trăn độc, lại vừa phải canh chừng bọn trẻ không tùy tiện nhặt đồ bỏ vào miệng, còn phải không ngừng kiên nhẫn trả lời những câu hỏi tò mò của chúng.
Chỉ mới nửa ngày trôi qua, họ đã thấy kiệt sức. Để tránh có chuyện ngoài ý muốn, hai người quyết định quay về sớm.
Thế nhưng, tai họa chỉ cần một khoảnh khắc ngắn ngủi để giáng xuống.
Đất có cỏ trăn sẽ không thu hút trăn đến gần. Nhưng nếu cỏ trăn bị nhổ sạch thì sao? Khi mùi người lấn át mùi cỏ trăn, việc con trăn khổng lồ xuất hiện là điều hiển nhiên.
Mỗi loài săn mồi trong tự nhiên đều có phương thức săn mồi đặc trưng của riêng nó, cũng sở hữu kinh nghiệm và trí tuệ đáng gờm.
Dưới đất có cỏ trăn ư? Vậy thì nó đi từ trên cây.
Rừng mưa nhiệt đới có vô số cây đại thụ với những nhánh to khỏe, treo một con trăn nặng một tấn lên cũng chẳng đáng là bao, thậm chí còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc săn mồi của nó.
Chỉ thấy một con trăn rừng xanh khổng lồ lặng lẽ di chuyển qua các tán cây. Nó rất thông minh, di chuyển nhịp nhàng theo tiếng xào xạc của lá, không để những người bản địa dày dạn kinh nghiệm phát hiện điều gì khác thường.
Tiếp cận, áp sát—nó lặng lẽ trườn lên phía trên họ, từ góc khuất ngoài tầm nhìn chậm rãi thả mình xuống.
Càng gần, càng gần hơn nữa—nó thè lưỡi, rút cổ lại, chuẩn bị phóng tới.
Trăn có thể phóng xa bằng một phần ba chiều dài cơ thể. Nếu con mồi nằm trong phạm vi đó, tỷ lệ trúng gần như là 100%, trừ khi đối phương có phản xạ nhanh hơn tốc độ tấn công của nó.
Nhưng đáng tiếc, con người không thể trở thành thiên địch của loài trăn khổng lồ, cũng chẳng thể chống lại sát ý của nó.
Khi người bản địa nhận ra "khu rừng quá mức yên ắng", thì đã quá muộn!
Con trăn khổng lồ lao xuống từ trên cao, ngoác cái miệng đỏ lòm ngoạm lấy một người, lập tức kéo anh ta lên.
Người còn lại cùng ba đứa trẻ hét lên kinh hoàng. Gã lập tức kẹp hai đứa trẻ trong tay rồi lao thẳng về hướng bộ tộc.
Trong khi đó, người kế nhiệm của Shaman có lẽ đã chứng kiến nhiều cảnh tượng khốc liệt, nên chỉ thoáng hoảng loạn trong chốc lát, sau đó lập tức bình tĩnh lại, vớ lấy cỏ trăn bôi lên người mình.
Nhưng ngay lúc đó—
Mặt đất bỗng vang lên những tiếng "thùng thùng thùng" như trống da trăn của Shaman.
Âm thanh ầm ầm dừng ngay bên cạnh họ.
Giây tiếp theo, con trăn khổng lồ treo trên đầu họ bỗng bị xé làm đôi.
Máu trăn phun trào như thác, nhuộm đỏ cả khoảng không. Người bị mắc trong miệng trăn rơi bịch xuống đất.
Cô bé vội vã chạy tới kéo gã ra khỏi miệng trăn.
Cùng lúc đó, một âm thanh nhai nuốt ghê rợn vang lên trên cao.
Hai người đồng loạt ngước nhìn—
Chỉ thấy một sinh vật khổng lồ màu bạc xám đang giữ lấy nửa thân trên của con trăn, cái miệng sâu hun hút cắn xé nuốt chửng nó.
Từng mảng thịt lẫn m.á.u trăn nhỏ xuống, nhuộm đỏ cả hai người, kéo theo hai phản ứng trái ngược.
Cô bé reo lên: "Arutam!"
Giọng nói tràn ngập ngưỡng vọng và vui sướng. Đối với cô bé, việc tái ngộ Assath là một niềm hạnh phúc.
Còn người vừa thoát khỏi miệng trăn thì trợn trắng mắt, sợ hãi đến mức ngất lịm.
Không ai ngờ rằng Arutam lại là một con quái vật còn đáng sợ hơn cả Su-ku!
Trông nó như thể còn biết ăn thịt người hơn cả Su-ku nữa!