Tái Sinh Thành Khủng Long, Xem Tôi Thăng Cấp Như Thế Nào - Quyển 2: Blood Orchid - Chương 37

Cập nhật lúc: 06/09/2025 22:39

Sự khác biệt lớn nhất giữa kẻ săn mồi và con người không nằm ở việc ăn hay bị ăn, mà là ở thế giới quan hoàn toàn khác biệt.

Nếu một người chỉ cần lộ mặt đã khiến mèo chó sợ đến ngất xỉu, thì anh ta sẽ tự hỏi liệu mình đã xấu đến mức nào mà gặp cảnh "ngay cả khác loài cũng không thể chịu nổi"?

Nhưng đến lượt Assath, cô chỉ cảm thấy vô cùng hài lòng với tình trạng “một ánh nhìn cũng đủ dọa ngất con mồi”, thậm chí còn mong bản thân trông uy mãnh và hung dữ hơn, để chiếm ưu thế tuyệt đối trong việc săn bắt.

Còn về cái gọi là đẹp hay xấu, đó chỉ là thứ yếu trong cuộc chiến sinh tồn.

Chọn lọc tự nhiên vô cùng khắc nghiệt, chỉ có những sinh vật đủ mạnh để tồn tại mới có tư cách nghĩ đến những điều ngoài chuyện cơm áo gạo tiền.

Assath tin chắc rằng, trên thế gian này, chỉ có loài người mới quan tâm đến “ngoại hình và khuôn mặt” ngay cả khi bản thân không có thực lực—không chỉ bận tâm đến vẻ ngoài của chính mình mà còn xét nét cả người khác.

Ví dụ như bây giờ, người thổ dân vừa bị cô bé nhéo tỉnh mở mắt ra trông thấy Assath lập tức hoảng sợ ngất lịm lần nữa, khiến cô bé tức giận vả cho mấy cái tát.

Assath không bận tâm đến chuyện nhỏ nhặt của con người, chỉ tiện tay ném phần đuôi trăn còn sót lại sang một bên, nhấc phần thân trên của con mãng xà lên gặm lấy gặm để, ăn rất ngon lành.

Dưới ánh mắt chăm chú của một thổ dân và ba đứa trẻ, Assath chậm rãi ăn no, để lại phần thịt thừa. Sau đó, cô khẽ gầm một tiếng, quất chiếc đuôi dài rồi lững thững tiến vào khu rừng.

Ý của cô rất rõ ràng: Các người có thể ăn.

Đây là quy tắc của chuỗi thức ăn—một con mồi ngon lành luôn được kẻ săn mồi hưởng trước, sau đó mới dần dần phân chia xuống dưới, cuối cùng là cuộc tranh giành của những kẻ yếu thế hơn.

Ví dụ như một đàn sư tử săn được linh dương đầu bò, con đực và những kẻ chủ lực sẽ được ăn trước, tiếp theo là sư tử con và những con bị thương. Sau khi chúng đều đã no nê, đến lượt linh cẩu và kền kền giành giật những mẩu thịt còn sót lại. Càng về sau, sự cạnh tranh càng khốc liệt.

Thế nên, việc Assath ăn xong rồi cho phép con người "lên bàn ăn" chính là một hành động thể hiện thiện chí, thậm chí là sự nhân nhượng lớn nhất của một kẻ săn mồi.

Theo cô, con người làm mồi nhử, cô săn được mãng xà. Xét theo mức độ đóng góp, họ ăn phần cô để lại thì có gì sai? Hoàn toàn hợp lý.

Nhưng đối với những thổ dân, việc kẻ săn mồi ăn no mà không tha xác đi, nghĩa là họ vừa nhận được món quà từ thiên nhiên.

Thế nên, những thổ dân lớn lên hoang dã kia sau khi kịp phản ứng liền hét toáng lên, lập tức gọi ba đứa trẻ đến nhặt thịt, còn đánh thức đồng đội của mình, bảo anh ta quay về bộ lạc báo tin và chữa trị vết thương.

Người thổ dân bị thương có lá gan không lớn, nhưng sức sống lại vô cùng mạnh mẽ. Chỉ cần không có khủng long xung quanh, thì dù trên người bị răng nanh mãng xà cắn đến chằng chịt vết thương, m.á.u chảy đầm đìa, anh ta vẫn có thể đứng dậy chạy thẳng về bộ lạc, chỉ để lại vài dấu chân lấm tấm máu.

Không bao lâu sau, mười một thổ dân nữa đã đến nơi, nhanh chóng thu dọn xác trăn, bế ba đứa trẻ trở về bộ lạc. Sau đó là một quãng thời gian dài để hỏi han và xốc lại thế giới quan.

Người bị thương, trong lúc đắp thảo dược, phóng đại sự đáng sợ của Assath: “Arutam thực sự tồn tại! Tôi đã nhìn thấy ngài ấy, đó là một con quái thú khổng lồ, không giống bất kỳ loài dã thú nào chúng ta từng gặp, vì làn da ngài ấy được làm từ bạc quý giá!”

Anh ta chỉ vào một chiếc cốc bạc đã bị oxy hóa, thứ do người ngoài để lại khi họ tiến vào rừng Amazon nhiều năm trước: “Chính là màu này! Ngài ấy làm bằng bạc, cứng rắn hơn cả đá tảng.”

“Đầu ngài ấy còn to hơn cả căn nhà tranh của chúng ta, mắt là hai viên đá mắt hổ, còn trong miệng toàn là d.a.o xương. Suku hoàn toàn không phải đối thủ của ngài ấy! Ngài ấy chỉ cần một cú đớp đã cắn đứt Suku, nuốt trọn phần thịt của nó! Mọi người cũng thấy xác Suku rồi, cột sống của nó bị gãy, đó là điều chúng ta không thể làm được!”

Anh ta nói đầy khí thế, cứ như chưa từng bị thương.

Có lẽ đây là lần đầu tiên được trở thành tâm điểm của bộ lạc, nên cảm xúc quá kích động,

Một lượng lớn adrenaline khiến anh ta rơi vào trạng thái hưng phấn cực độ,

Càng nói càng khoa trương,

Thậm chí còn nói rằng Arutam có thể bay,

Ngài ấy từ trên trời giáng xuống…

Một thổ dân khác và ba đứa trẻ có vẻ đáng tin hơn một chút,

Họ chỉ thuật lại những gì mình tận mắt chứng kiến, không suy đoán về những điều chưa biết.

Shaman không nói gì, bà nhìn nồi thịt trăn đang sôi sục, rồi lại nhìn vào số lượng ít ỏi của loài cỏ trăn—bà hiểu rõ rằng bộ lạc thực sự cần một sự giúp đỡ khác ngoài cỏ trăn.

Mùa sinh sản của Suku đã đến, mà Arutam lại giáng thế vào thời điểm này, đó vốn dĩ chính là một điềm báo từ thần linh. Là một Shaman, bà nên vì bộ lạc của mình mà đánh cược một phen, thay vì chần chừ do dự.

Vì thế, bà ra lệnh cho dân làng chuẩn bị sắp xếp, bày ra lễ vật.

Để chào đón sự giáng lâm của Arutam, họ sẽ tổ chức một buổi tế lễ.

Trong truyền thuyết, Shaman là cầu nối giữa con người và thần linh.

Những kẻ ngoại lai sống giữa rừng bê tông cốt thép không bao giờ tin vào sức mạnh thần bí, nhưng những người bản địa lớn lên giữa đất trời và rừng rậm lại coi đó là chân lý tối thượng.

Họ có lạc hậu và ngu muội không?

Không. Chỉ là những kẻ ngoại lai chưa từng được trải nghiệm phép màu của Shaman mà thôi.

Assath cũng vậy. Cô chỉ lang thang cho đỡ chán, vô tình bắt gặp nghi thức của thổ dân và tò mò đứng xem.

Cô không ngờ rằng họ không hề thu hái hay săn bắn, cũng không chuẩn bị thuốc men hay đề phòng nguy hiểm. Ngược lại, họ còn đổ sạch thịt trăn lên giá phơi, rắc thêm thứ bột xanh nhạt kỳ lạ rồi bắt đầu những hành động khó hiểu.

Lúc họ đội mặt nạ dữ tợn, cài lông vũ sặc sỡ lên đầu, cô vẫn chưa đoán ra họ định làm gì.

Mãi đến khi tất cả cùng đánh trống da trăn, lắc chuông buộc trên tay chân, miệng cất lên những thanh âm kỳ quái và xoay quanh Shaman, cô mới "ngộ" ra—có lẽ họ đã đến mùa sinh sản và cần nhảy múa như chim chóc để thu hút bạn tình.

Nhưng lạ thay, chẳng có bạn tình nào xuất hiện. Ngược lại, chính cô lại bị cuốn theo bầu không khí ấy, vô thức tiến về phía họ.

Thật kỳ lạ, quá kỳ lạ…

Nếu cô có "đôi mắt thứ hai" giúp nhìn thấu những thứ người thường không thấy, thì loài người dường như cũng sở hữu một "ngôn ngữ" vượt qua rào cản ngôn từ.

Ngôn ngữ ấy không truyền tải qua giọng nói, mà qua nhịp điệu và âm luật, kéo mọi vật hòa làm một.

Tiếng trống đồng điệu với nhịp tim rộn ràng. Chuông lục lạc hòa vào tiếng suối chảy. Lông vũ đuổi theo vết gió lướt qua rừng cây. Tiếng gọi của thổ dân ngân vang như tiếng hót của muôn loài, khi trầm khi bổng, hòa cùng lời tụng của Shaman, đan thành một làn sóng mang tần số cố định.

Rung động, rung động!

Trong khoảnh khắc đó, trời đất dường như đang chung một giai điệu. Cây cối đong đưa, chim thú cất tiếng gọi, cá nhảy khỏi mặt nước, tất cả cùng nhảy múa trên cùng một dây đàn vô hình.

Mơ hồ, Assath cảm thấy mình đã hiểu được "ngôn ngữ" của thổ dân. Họ đang triệu hồi cô, cầu xin sự hiện diện và bảo hộ của cô.

Thì ra là vậy…

Từng động tác của họ đều chứa đựng trí tuệ. Ở một khía cạnh nào đó, họ thông minh hơn cả những nhà khoa học.

Nhà khoa học luôn cố gắng dùng cách của con người để giao tiếp với động vật, mà không nhận ra rằng, phương thức tốt nhất chính là hòa mình vào thiên nhiên.

Shaman đã làm được điều đó. Họ dùng âm thanh để hợp nhất với tự nhiên, hóa thành cơn gió, biến thành đám mây. Khi ấy, hơi thở của thiên nhiên cũng trở thành hơi thở của họ. Lời họ nói sẽ biến thành "sóng", từng chút từng chút truyền đến tai cô, để cô nghe thấy.

Giống như loài dơi nhận biết vật cản bằng sóng siêu âm.

Giống như cá voi giao tiếp với nhau bằng tiếng hát.

Shaman dùng "ngôn ngữ của tự nhiên" để đối thoại với muôn loài.

Ngôn ngữ ấy không phải ai cũng hiểu được. Nhưng nó thực sự tồn tại.

Và Assath đã nghe thấy.

Cô quyết định hồi đáp.

Không còn giấu mình trong im lặng, Assath cất từng bước vững vàng bước ra từ khu rừng. Mỗi lần đặt chân xuống, mặt nước đọng đều gợn lên từng vòng sóng nhỏ.

Áp lực của loài săn mồi đỉnh cao dần lan tỏa. Dù chưa nhìn thấy cô, thổ dân đã hoảng hốt ngừng đánh trống—ngoại trừ Shaman.

Assath bỏ lớp ngụy trang, cái đầu khổng lồ vươn ra khỏi những tán cây, đối diện với toàn bộ tộc người.

Quả nhiên, việc tận mắt nhìn thấy kẻ săn mồi luôn kích thích hơn là chỉ tưởng tượng.

Có người hét lên.

Có người vấp ngã.

Phần lớn lùi lại theo bản năng, chỉ còn thiếu chút nữa là quay đầu chạy trốn.

"Aru-tam!"

Một giọng nói non nớt cất lên.

Là cách gọi quen thuộc.

Là giọng nói quen thuộc.

Nghe đến lần thứ ba, ngay cả Assath cũng không nhịn được mà đưa mắt nhìn sang—quả nhiên vẫn là cô bé đó.

Lúc này, Shaman mới dừng trống, cúi người tiến lên. Bà cung kính quỳ gối trước giá phơi, mời Assath thưởng thức tế phẩm.

Assath nhìn sang đống thịt, đại khái hiểu được ý của bà.

Nói cách khác, cả bộ tộc dày công bày ra nghi thức này chỉ để… mời cô ăn một bữa?

So với đám nhà nghiên cứu kia, đám thổ dân này tốt thật đấy.

Có điều, đống thịt này sao lại trông quen mắt thế nhỉ?

Khoan đã, đây chẳng phải số thịt trăn cô ăn dở lúc trước sao?

Assath không ăn đồ nấu chín, vì cô cần hấp thụ muối khoáng từ m.á.u tươi. Nhưng lòng thành của thổ dân khiến cô nhớ đến Susan, hơn nữa cô cũng không ngửi thấy độc trong thức ăn.

Vậy nên, cô cúi đầu, cuộn thịt lại và nuốt xuống.

Không ăn thì thôi, ăn một miếng lại giật mình.

Cô không ngờ thịt trăn lại có vị mặn, hơn nữa còn rất ngon!

Quả nhiên là "thức ăn lạ" rồi. Assath ăn sạch chỗ thịt lớn, l.i.ế.m sạch nước sốt mặn, sau đó quét mắt nhìn một vòng.

Bọn họ ai cũng có vẻ giống nhau, chẳng phân biệt được mặt mũi ai với ai. Nhưng cô vẫn ghi nhớ mùi hương của từng người, rồi mới rời đi.

Sau đó, Assath đánh dấu khu định cư của thổ dân là lãnh địa của mình.

Thổ dân cũng không ngu ngốc. Họ lập tức gom phân của cô lại, phơi khô, nghiền nát, gia công xử lý.

Mỗi lần đi săn, họ luôn mang theo một ít bên mình.

Cũng nhờ vào Assath, vì chất thải chủ yếu chứa xác thịt trăn, nên khi người bản địa trộn lẫn nó với cỏ xua trăn rồi sử dụng, hiệu quả tốt đến mức khó tin, gần như trở thành một loại "cao xua trăn" tự nhiên.

Điểm bất lợi là nó có mùi khá khó chịu, và còn có một tác dụng phụ nữa—

Từ khi họ bắt đầu bôi chất thải của Arutam lên người, vị "sứ giả của rừng" đó không bao giờ xuất hiện trong các buổi tế lễ của họ nữa.

Là do họ đã làm sai điều gì sao?

Assath hiểu rằng trong thế giới tự nhiên, phân của mỗi loài động vật đều là một tài nguyên quý giá, đóng vai trò không nhỏ trong việc cải tạo môi trường.

Ví dụ như phân chim thường mang theo hạt giống cây cối, phân tê giác có thể cung cấp nơi trú ẩn cho các loài động vật khác, phân voi là nguồn thức ăn của nhiều loài côn trùng và động vật nhỏ... Chúng giúp làm giàu đất đai, thúc đẩy cây cối phát triển, đánh dấu lãnh thổ, có vô số công dụng.

Nhưng Assath không thể ngờ rằng người bản địa lại đào bới chất thải của mình lên trét lên tường, bôi lên đất, thậm chí còn bôi đầy lên cơ thể, rồi còn nấu thức ăn ngay trong cái "hố phân", tha thiết mời cô cùng thưởng thức.

Thật quái gở, cô có điên mới đi tìm đồ ăn trong "hố phân"! Nhờ họ mà cô cảm thấy lãnh địa của mình đã hôi thối đến mức không thể chịu nổi nữa, tốt nhất nên tìm một chỗ khác để kiếm ăn.

Không ngờ rằng với cái "số hút rắc rối" của mình, chưa kịp kiếm ăn, chưa đi xa được bao nhiêu, cô đã trông thấy một con thuyền nhỏ đang ngược dòng, dường như có mục tiêu rõ ràng.

Cô nhận ra, người lái thuyền là một người đàn ông tóc vàng, da trắng, và trong khoang thuyền toàn là những người nói ngôn ngữ mà cô quen thuộc. Họ chỉ rõ điểm đến là một nhà máy bỏ hoang, chính là "kho hàng" đã bị thiêu rụi mà cô từng ghé qua vài ngày trước.

Con thuyền ngược dòng không nhanh, khiến Assath có thể dễ dàng bám theo.

Có lẽ dạo này cô ăn trăn hơi quá tay, đến mức đi suốt một quãng mà không con trăn nào theo dõi chiếc thuyền, chỉ có một con cá sấu nhô lên quấy phá chút ít. Nó giống như một gia vị thêm thắt, giúp đám người trên thuyền có chuyện để bàn tán sau bữa ăn. Mà trò chuyện một hồi, một số thông tin lọt vào tai Assath.

Những người ngoại lai này là nhân viên của một công ty dược phẩm, trong đó có một người là quản lý cấp cao, một người là nhà sinh vật học, còn bốn người còn lại là "bảo vệ" của công ty. Họ đều có kinh nghiệm sinh tồn phong phú trong rừng rậm, được phái đến để thực hiện nhiệm vụ.

Nhà sinh vật học hỏi:

"Ông Hall có ý gì vậy? Bảo chúng ta đến nhà máy cũ để tìm bộ xương của một con trăn, còn đưa cho cái lưới lớn thế này… Trên đời thực sự có con trăn to đến vậy sao? Tôi chưa từng thấy."

Quản lý gật đầu:

"Đây là phần tối mật của nhiệm vụ, không tiện tiết lộ. Tôi chỉ có thể nói rằng bộ xương trăn này cực kỳ lớn, có lẽ đã c.h.ế.t được năm, sáu năm rồi."

"Lâu vậy à? Sao lúc nó mới c.h.ế.t lại không đưa về ngay?" Nhà sinh vật học hỏi, rồi lập tức phủ định: "Ồ không, đúng là không nên mang đi quá sớm. Nếu con trăn đó thực sự lớn như vậy thì…"

Lời của cô ta khiến vị quản lý hứng thú, không khỏi hỏi:

 "Tại sao?"

Nhà sinh vật học giải thích:

"Những con trăn đạt đến kích thước nhất định thường có bạn đời có cùng thể hình. Đây là điều giáo sư của tôi đã dạy, dĩ nhiên, tôi chưa từng thấy tận mắt. Nhưng bà ấy rất chắc chắn, bởi vì bà đã từng chứng kiến một trường hợp trong rừng rậm Congo… chỉ tiếc là không có ảnh chụp."

Cô ta nhún vai, mấy người trên thuyền đều bật cười.

Con thuyền đi sâu vào rừng rậm, đến khi tiếng khỉ kêu dần trở nên thê lương, sau đó rừng rơi vào tĩnh mịch—Nhà sinh vật học lập tức yêu cầu giảm tốc độ, giữ yên lặng, có vẻ như họ sắp tiến vào một khu vực nguy hiểm.

Trước khi mặt trời lặn, con thuyền đã cập bến.

Giống như những gì Assath từng làm, sáu người đó kiểm tra xác những con thuyền bị bỏ hoang trong khu vực, sau đó tiến vào "kho hàng", cuối cùng mò mẫm trong bóng tối để vớt lên bộ xương trăn đã hoá thạch theo thời gian.

Và ngay khoảnh khắc nhìn thấy nó, cả sáu người đều tái mặt vì kinh hãi.

"Thật… thật sự có con trăn lớn thế này sao? Lạy Chúa, không, nó phải dài ít nhất 40 feet… không, 45 feet!"

"Nó bị giết… là ai giết? Sao tôi chưa từng nghe tin này?"

Tin tức là thứ quý giá, có giá trị trao đổi, nên không phải tin nào cũng được công khai. Từ năm 1997, khi có người g.i.ế.c c.h.ế.t con trăn khổng lồ đầu tiên, công ty dược phẩm đã liên tục phong tỏa thông tin, chỉ muốn giữ những bí mật cốt lõi trong tay mình.

Họ kéo bộ xương lên thuyền, quản lý thấy nhiệm vụ đã hoàn thành, rốt cuộc tiết lộ một chút thông tin:

 "Trăn có thể lớn đến thế này là do nhiều yếu tố, nhưng yếu tố cốt lõi nhất là 'huyết lan'… Chúng ta sẽ chiết xuất một số chất từ bộ xương này, và cô sẽ nghiên cứu tác dụng của nó trên cơ thể sinh vật."

"Huyết lan?"

Người kia lẩm bẩm, còn Assath thì ghi nhớ trong lòng. Không hiểu sao, ký ức cô chợt hiện lên hình ảnh quê hương ban đầu của người bản địa, nơi có chiếc chum khắc hình bông hoa đỏ nằm giữa hai cái miệng trăn…

Hoa đỏ… Huyết lan… Trăn ăn nó có thể lớn hơn sao?

Xem ra…

Dù môi trường học tập có bốc mùi thế nào, cô vẫn phải học ngôn ngữ của người bản địa thôi. Nếu không, ngay cả khi có loại "hoa giúp dã thú to lớn" này trước mắt, cô cũng chưa chắc đã kiếm được mà ăn. Thật là phí phạm!

MonkeyD

Email: [email protected]

Liên hệ hỗ trợ: https://www.fb.com/monkeyd.vn

DMCAPROTECTED

Mọi thông tin và hình ảnh trên website đều được bên thứ ba đăng tải, MonkeyD miễn trừ mọi trách nhiệm liên quan đến các nội dung trên website này. Nếu làm ảnh hưởng đến cá nhân hay tổ chức nào, khi được yêu cầu, chúng tôi sẽ xem xét và gỡ bỏ ngay lập tức. Các vấn đề liên quan đến bản quyền hoặc thắc mắc khác, vui lòng liên hệ fanpage: MonkeyD.